| expérience; acquis |
| | Người có kinh nghiệm |
| un homme d'expérience |
| | Cô ta có hai năm kinh nghiệm |
| elle a deux ans d'expérience |
| | Anh ấy có kinh nghiệm nuôi con |
| il a l'expérience des enfants |
| | chủ nghĩa kinh nghiệm |
| | empirisme |
| | chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm |
| | empiriocriticisme |
| | có kinh nghiệm |
| | expérimenté |
| | thuyết nhất nguyên kinh nghiệm |
| | empiriomonisme |